Chuyển đổi gill (Mỹ) sang Taza (Tây Ban Nha)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
gill (Mỹ) [gi]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang Taza (Tây Ban Nha)

gill (Mỹ) [gi] Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
0.01 gi 0.005000 Taza (Spanish)
0.10 gi 0.0500 Taza (Spanish)
1 gi 0.5000 Taza (Spanish)
2 gi 1.00 Taza (Spanish)
3 gi 1.50 Taza (Spanish)
5 gi 2.50 Taza (Spanish)
10 gi 5.00 Taza (Spanish)
20 gi 10.00 Taza (Spanish)
50 gi 25.00 Taza (Spanish)
100 gi 50.00 Taza (Spanish)
1000 gi 500.00 Taza (Spanish)

Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang Taza (Tây Ban Nha)

1 gi = 0.500000 Taza (Spanish)

1 Taza (Spanish) = 2.00 gi

Ví dụ

Convert 15 gi to Taza (Spanish):
15 gi = 15 × 0.500000 Taza (Spanish) = 7.50 Taza (Spanish)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác