Chuyển đổi gill (Mỹ) sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
gill (Mỹ) [gi]
foot gỗ [board foot]

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang foot gỗ

gill (Mỹ) [gi] foot gỗ [board foot]
0.01 gi 0.000501 board foot
0.10 gi 0.005013 board foot
1 gi 0.0501 board foot
2 gi 0.1003 board foot
3 gi 0.1504 board foot
5 gi 0.2507 board foot
10 gi 0.5013 board foot
20 gi 1.00 board foot
50 gi 2.51 board foot
100 gi 5.01 board foot
1000 gi 50.13 board foot

Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang foot gỗ

1 gi = 0.050130 board foot

1 board foot = 19.95 gi

Ví dụ

Convert 15 gi to board foot:
15 gi = 15 × 0.050130 board foot = 0.751953 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác