Chuyển đổi gill (Mỹ) sang petalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị petalít [PL]
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
petalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang petalít
| gill (Mỹ) [gi] | petalít [PL] |
|---|---|
| 0.01 gi | 0.000000 PL |
| 0.10 gi | 0.000000 PL |
| 1 gi | 0.000000 PL |
| 2 gi | 0.000000 PL |
| 3 gi | 0.000000 PL |
| 5 gi | 0.000000 PL |
| 10 gi | 0.000000 PL |
| 20 gi | 0.000000 PL |
| 50 gi | 0.000000 PL |
| 100 gi | 0.000000 PL |
| 1000 gi | 0.000000 PL |
Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang petalít
1 gi = 0.000000 PL
1 PL = 8453506979638038 gi
Ví dụ
Convert 15 gi to PL:
15 gi = 15 × 0.000000 PL = 0.000000 PL