Chuyển đổi gill (Mỹ) sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
gill (Mỹ) [gi]
pint (Anh) [pt (UK)]

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang pint (Anh)

gill (Mỹ) [gi] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 gi 0.002082 pt (UK)
0.10 gi 0.0208 pt (UK)
1 gi 0.2082 pt (UK)
2 gi 0.4163 pt (UK)
3 gi 0.6245 pt (UK)
5 gi 1.04 pt (UK)
10 gi 2.08 pt (UK)
20 gi 4.16 pt (UK)
50 gi 10.41 pt (UK)
100 gi 20.82 pt (UK)
1000 gi 208.17 pt (UK)

Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang pint (Anh)

1 gi = 0.208168 pt (UK)

1 pt (UK) = 4.80 gi

Ví dụ

Convert 15 gi to pt (UK):
15 gi = 15 × 0.208168 pt (UK) = 3.12 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác