Chuyển đổi gill (Mỹ) sang cc
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị cc [cc, cm^3]
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
cc
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang cc
| gill (Mỹ) [gi] | cc [cc, cm^3] |
|---|---|
| 0.01 gi | 1.18 cc, cm^3 |
| 0.10 gi | 11.83 cc, cm^3 |
| 1 gi | 118.29 cc, cm^3 |
| 2 gi | 236.59 cc, cm^3 |
| 3 gi | 354.88 cc, cm^3 |
| 5 gi | 591.47 cc, cm^3 |
| 10 gi | 1183 cc, cm^3 |
| 20 gi | 2366 cc, cm^3 |
| 50 gi | 5915 cc, cm^3 |
| 100 gi | 11829 cc, cm^3 |
| 1000 gi | 118294 cc, cm^3 |
Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang cc
1 gi = 118.29 cc, cm^3
1 cc, cm^3 = 0.008454 gi
Ví dụ
Convert 15 gi to cc, cm^3:
15 gi = 15 × 118.29 cc, cm^3 = 1774 cc, cm^3