Chuyển đổi gill (Mỹ) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
gill (Mỹ) [gi]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang thùng (dầu)

gill (Mỹ) [gi] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 gi 0.000007 bbl (oil)
0.10 gi 0.000074 bbl (oil)
1 gi 0.000744 bbl (oil)
2 gi 0.001488 bbl (oil)
3 gi 0.002232 bbl (oil)
5 gi 0.003720 bbl (oil)
10 gi 0.007440 bbl (oil)
20 gi 0.0149 bbl (oil)
50 gi 0.0372 bbl (oil)
100 gi 0.0744 bbl (oil)
1000 gi 0.7440 bbl (oil)

Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang thùng (dầu)

1 gi = 0.000744 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 1344 gi

Ví dụ

Convert 15 gi to bbl (oil):
15 gi = 15 × 0.000744 bbl (oil) = 0.011161 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác