Chuyển đổi gill (Mỹ) sang acre-feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
acre-feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang acre-feet
| gill (Mỹ) [gi] | acre-feet [ac*ft] |
|---|---|
| 0.01 gi | 0.000000 ac*ft |
| 0.10 gi | 0.000000 ac*ft |
| 1 gi | 0.000000 ac*ft |
| 2 gi | 0.000000 ac*ft |
| 3 gi | 0.000000 ac*ft |
| 5 gi | 0.000000 ac*ft |
| 10 gi | 0.000001 ac*ft |
| 20 gi | 0.000002 ac*ft |
| 50 gi | 0.000005 ac*ft |
| 100 gi | 0.000010 ac*ft |
| 1000 gi | 0.000096 ac*ft |
Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang acre-feet
1 gi = 0.000000 ac*ft
1 ac*ft = 10427247 gi
Ví dụ
Convert 15 gi to ac*ft:
15 gi = 15 × 0.000000 ac*ft = 0.000001 ac*ft