Chuyển đổi gill (Mỹ) sang hin (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
hin (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang hin (Kinh Thánh)
| gill (Mỹ) [gi] | hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] |
|---|---|
| 0.01 gi | 0.000323 hin (Biblical) |
| 0.10 gi | 0.003226 hin (Biblical) |
| 1 gi | 0.0323 hin (Biblical) |
| 2 gi | 0.0645 hin (Biblical) |
| 3 gi | 0.0968 hin (Biblical) |
| 5 gi | 0.1613 hin (Biblical) |
| 10 gi | 0.3226 hin (Biblical) |
| 20 gi | 0.6452 hin (Biblical) |
| 50 gi | 1.61 hin (Biblical) |
| 100 gi | 3.23 hin (Biblical) |
| 1000 gi | 32.26 hin (Biblical) |
Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang hin (Kinh Thánh)
1 gi = 0.032262 hin (Biblical)
1 hin (Biblical) = 31.00 gi
Ví dụ
Convert 15 gi to hin (Biblical):
15 gi = 15 × 0.032262 hin (Biblical) = 0.483930 hin (Biblical)