Chuyển đổi gill (Mỹ) sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị feet khối [ft^3]
gill (Mỹ) [gi]
feet khối [ft^3]

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang feet khối

gill (Mỹ) [gi] feet khối [ft^3]
0.01 gi 0.000042 ft^3
0.10 gi 0.000418 ft^3
1 gi 0.004178 ft^3
2 gi 0.008355 ft^3
3 gi 0.0125 ft^3
5 gi 0.0209 ft^3
10 gi 0.0418 ft^3
20 gi 0.0836 ft^3
50 gi 0.2089 ft^3
100 gi 0.4178 ft^3
1000 gi 4.18 ft^3

Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang feet khối

1 gi = 0.004178 ft^3

1 ft^3 = 239.38 gi

Ví dụ

Convert 15 gi to ft^3:
15 gi = 15 × 0.004178 ft^3 = 0.062663 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác