Chuyển đổi gill (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
gill (Mỹ) [gi]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

gill (Mỹ) [gi] ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
0.01 gi 0.0416 fl oz (UK)
0.10 gi 0.4163 fl oz (UK)
1 gi 4.16 fl oz (UK)
2 gi 8.33 fl oz (UK)
3 gi 12.49 fl oz (UK)
5 gi 20.82 fl oz (UK)
10 gi 41.63 fl oz (UK)
20 gi 83.27 fl oz (UK)
50 gi 208.17 fl oz (UK)
100 gi 416.34 fl oz (UK)
1000 gi 4163 fl oz (UK)

Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

1 gi = 4.16 fl oz (UK)

1 fl oz (UK) = 0.240190 gi

Ví dụ

Convert 15 gi to fl oz (UK):
15 gi = 15 × 4.16 fl oz (UK) = 62.45 fl oz (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác