Chuyển đổi gill (Mỹ) sang decimét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị decimét khối [dm^3]
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
decimét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang decimét khối
gill (Mỹ) [gi] | decimét khối [dm^3] |
---|---|
0.01 gi | 0.001183 dm^3 |
0.10 gi | 0.0118 dm^3 |
1 gi | 0.1183 dm^3 |
2 gi | 0.2366 dm^3 |
3 gi | 0.3549 dm^3 |
5 gi | 0.5915 dm^3 |
10 gi | 1.18 dm^3 |
20 gi | 2.37 dm^3 |
50 gi | 5.91 dm^3 |
100 gi | 11.83 dm^3 |
1000 gi | 118.29 dm^3 |
Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang decimét khối
1 gi = 0.118294 dm^3
1 dm^3 = 8.45 gi
Ví dụ
Convert 15 gi to dm^3:
15 gi = 15 × 0.118294 dm^3 = 1.77 dm^3