Chuyển đổi gill (Mỹ) sang centilít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị centilít [cL]
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
centilít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang centilít
| gill (Mỹ) [gi] | centilít [cL] |
|---|---|
| 0.01 gi | 0.1183 cL |
| 0.10 gi | 1.18 cL |
| 1 gi | 11.83 cL |
| 2 gi | 23.66 cL |
| 3 gi | 35.49 cL |
| 5 gi | 59.15 cL |
| 10 gi | 118.29 cL |
| 20 gi | 236.59 cL |
| 50 gi | 591.47 cL |
| 100 gi | 1183 cL |
| 1000 gi | 11829 cL |
Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang centilít
1 gi = 11.83 cL
1 cL = 0.084535 gi
Ví dụ
Convert 15 gi to cL:
15 gi = 15 × 11.83 cL = 177.44 cL