Chuyển đổi gill (Mỹ) sang kilômét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị kilômét khối [km^3]
gill (Mỹ) [gi]
kilômét khối [km^3]

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

kilômét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang kilômét khối

gill (Mỹ) [gi] kilômét khối [km^3]
0.01 gi 0.000000 km^3
0.10 gi 0.000000 km^3
1 gi 0.000000 km^3
2 gi 0.000000 km^3
3 gi 0.000000 km^3
5 gi 0.000000 km^3
10 gi 0.000000 km^3
20 gi 0.000000 km^3
50 gi 0.000000 km^3
100 gi 0.000000 km^3
1000 gi 0.000000 km^3

Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang kilômét khối

1 gi = 0.000000 km^3

1 km^3 = 8453506979638 gi

Ví dụ

Convert 15 gi to km^3:
15 gi = 15 × 0.000000 km^3 = 0.000000 km^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác