Chuyển đổi gill (Mỹ) sang yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị yard khối [yd^3]
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang yard khối
| gill (Mỹ) [gi] | yard khối [yd^3] |
|---|---|
| 0.01 gi | 0.000002 yd^3 |
| 0.10 gi | 0.000015 yd^3 |
| 1 gi | 0.000155 yd^3 |
| 2 gi | 0.000309 yd^3 |
| 3 gi | 0.000464 yd^3 |
| 5 gi | 0.000774 yd^3 |
| 10 gi | 0.001547 yd^3 |
| 20 gi | 0.003094 yd^3 |
| 50 gi | 0.007736 yd^3 |
| 100 gi | 0.0155 yd^3 |
| 1000 gi | 0.1547 yd^3 |
Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang yard khối
1 gi = 0.000155 yd^3
1 yd^3 = 6463 gi
Ví dụ
Convert 15 gi to yd^3:
15 gi = 15 × 0.000155 yd^3 = 0.002321 yd^3