Chuyển đổi gill (Mỹ) sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
gill (Mỹ) [gi]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang thùng (Anh)

gill (Mỹ) [gi] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 gi 0.000007 bbl (UK)
0.10 gi 0.000072 bbl (UK)
1 gi 0.000723 bbl (UK)
2 gi 0.001446 bbl (UK)
3 gi 0.002168 bbl (UK)
5 gi 0.003614 bbl (UK)
10 gi 0.007228 bbl (UK)
20 gi 0.0145 bbl (UK)
50 gi 0.0361 bbl (UK)
100 gi 0.0723 bbl (UK)
1000 gi 0.7228 bbl (UK)

Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang thùng (Anh)

1 gi = 0.000723 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 1383 gi

Ví dụ

Convert 15 gi to bbl (UK):
15 gi = 15 × 0.000723 bbl (UK) = 0.010842 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác