Chuyển đổi gill (Mỹ) sang nanolít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị nanolít [nL]
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
nanolít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang nanolít
| gill (Mỹ) [gi] | nanolít [nL] |
|---|---|
| 0.01 gi | 1182941 nL |
| 0.10 gi | 11829410 nL |
| 1 gi | 118294100 nL |
| 2 gi | 236588200 nL |
| 3 gi | 354882300 nL |
| 5 gi | 591470500 nL |
| 10 gi | 1182941000 nL |
| 20 gi | 2365882000 nL |
| 50 gi | 5914705000 nL |
| 100 gi | 11829410000 nL |
| 1000 gi | 118294100000 nL |
Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang nanolít
1 gi = 118294100 nL
1 nL = 0.000000 gi
Ví dụ
Convert 15 gi to nL:
15 gi = 15 × 118294100 nL = 1774411500 nL