Chuyển đổi gill (Mỹ) sang mét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị mét khối [m^3]
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
mét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang mét khối
gill (Mỹ) [gi] | mét khối [m^3] |
---|---|
0.01 gi | 0.000001 m^3 |
0.10 gi | 0.000012 m^3 |
1 gi | 0.000118 m^3 |
2 gi | 0.000237 m^3 |
3 gi | 0.000355 m^3 |
5 gi | 0.000591 m^3 |
10 gi | 0.001183 m^3 |
20 gi | 0.002366 m^3 |
50 gi | 0.005915 m^3 |
100 gi | 0.0118 m^3 |
1000 gi | 0.1183 m^3 |
Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang mét khối
1 gi = 0.000118 m^3
1 m^3 = 8454 gi
Ví dụ
Convert 15 gi to m^3:
15 gi = 15 × 0.000118 m^3 = 0.001774 m^3