Chuyển đổi gill (Mỹ) sang trăm feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị trăm feet khối [hundred-cubic foot]
gill (Mỹ) [gi]
trăm feet khối [hundred-cubic foot]

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

trăm feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang trăm feet khối

gill (Mỹ) [gi] trăm feet khối [hundred-cubic foot]
0.01 gi 0.000000 hundred-cubic foot
0.10 gi 0.000004 hundred-cubic foot
1 gi 0.000042 hundred-cubic foot
2 gi 0.000084 hundred-cubic foot
3 gi 0.000125 hundred-cubic foot
5 gi 0.000209 hundred-cubic foot
10 gi 0.000418 hundred-cubic foot
20 gi 0.000836 hundred-cubic foot
50 gi 0.002089 hundred-cubic foot
100 gi 0.004178 hundred-cubic foot
1000 gi 0.0418 hundred-cubic foot

Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang trăm feet khối

1 gi = 0.000042 hundred-cubic foot

1 hundred-cubic foot = 23938 gi

Ví dụ

Convert 15 gi to hundred-cubic foot:
15 gi = 15 × 0.000042 hundred-cubic foot = 0.000627 hundred-cubic foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác