Chuyển đổi gill (Mỹ) sang hectolít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị hectolít [hL]
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
hectolít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang hectolít
| gill (Mỹ) [gi] | hectolít [hL] |
|---|---|
| 0.01 gi | 0.000012 hL |
| 0.10 gi | 0.000118 hL |
| 1 gi | 0.001183 hL |
| 2 gi | 0.002366 hL |
| 3 gi | 0.003549 hL |
| 5 gi | 0.005915 hL |
| 10 gi | 0.0118 hL |
| 20 gi | 0.0237 hL |
| 50 gi | 0.0591 hL |
| 100 gi | 0.1183 hL |
| 1000 gi | 1.18 hL |
Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang hectolít
1 gi = 0.001183 hL
1 hL = 845.35 gi
Ví dụ
Convert 15 gi to hL:
15 gi = 15 × 0.001183 hL = 0.017744 hL