Chuyển đổi gill (Mỹ) sang decilít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị decilít [dL]
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
decilít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang decilít
gill (Mỹ) [gi] | decilít [dL] |
---|---|
0.01 gi | 0.0118 dL |
0.10 gi | 0.1183 dL |
1 gi | 1.18 dL |
2 gi | 2.37 dL |
3 gi | 3.55 dL |
5 gi | 5.91 dL |
10 gi | 11.83 dL |
20 gi | 23.66 dL |
50 gi | 59.15 dL |
100 gi | 118.29 dL |
1000 gi | 1183 dL |
Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang decilít
1 gi = 1.18 dL
1 dL = 0.845351 gi
Ví dụ
Convert 15 gi to dL:
15 gi = 15 × 1.18 dL = 17.74 dL