Chuyển đổi gill (Mỹ) sang log (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
gill (Mỹ) [gi]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang log (Kinh Thánh)

gill (Mỹ) [gi] log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
0.01 gi 0.003871 log (Biblical)
0.10 gi 0.0387 log (Biblical)
1 gi 0.3871 log (Biblical)
2 gi 0.7743 log (Biblical)
3 gi 1.16 log (Biblical)
5 gi 1.94 log (Biblical)
10 gi 3.87 log (Biblical)
20 gi 7.74 log (Biblical)
50 gi 19.36 log (Biblical)
100 gi 38.71 log (Biblical)
1000 gi 387.14 log (Biblical)

Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang log (Kinh Thánh)

1 gi = 0.387144 log (Biblical)

1 log (Biblical) = 2.58 gi

Ví dụ

Convert 15 gi to log (Biblical):
15 gi = 15 × 0.387144 log (Biblical) = 5.81 log (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác