Chuyển đổi ounce (Anh)/giây sang ounce/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giây [ounce (UK)/second] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
ounce (Anh)/giây [ounce (UK)/second]
ounce/giờ [oz/h]

ounce (Anh)/giây

Định nghĩa:

ounce/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giây sang ounce/giờ

ounce (Anh)/giây [ounce (UK)/second] ounce/giờ [oz/h]
0.01 ounce (UK)/second 34.59 oz/h
0.10 ounce (UK)/second 345.87 oz/h
1 ounce (UK)/second 3459 oz/h
2 ounce (UK)/second 6917 oz/h
3 ounce (UK)/second 10376 oz/h
5 ounce (UK)/second 17294 oz/h
10 ounce (UK)/second 34587 oz/h
20 ounce (UK)/second 69175 oz/h
50 ounce (UK)/second 172937 oz/h
100 ounce (UK)/second 345874 oz/h
1000 ounce (UK)/second 3458740 oz/h

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giây sang ounce/giờ

1 ounce (UK)/second = 3459 oz/h

1 oz/h = 0.000289 ounce (UK)/second

Ví dụ

Convert 15 ounce (UK)/second to oz/h:
15 ounce (UK)/second = 15 × 3459 oz/h = 51881 oz/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác