Chuyển đổi ounce (Anh)/giây sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giây [ounce (UK)/second] sang đơn vị kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
ounce (Anh)/giây [ounce (UK)/second]
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

ounce (Anh)/giây

Định nghĩa:

kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giây sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

ounce (Anh)/giây [ounce (UK)/second] kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 ounce (UK)/second 0.7562 15.5%b0C)
0.10 ounce (UK)/second 7.56 15.5%b0C)
1 ounce (UK)/second 75.62 15.5%b0C)
2 ounce (UK)/second 151.25 15.5%b0C)
3 ounce (UK)/second 226.87 15.5%b0C)
5 ounce (UK)/second 378.12 15.5%b0C)
10 ounce (UK)/second 756.24 15.5%b0C)
20 ounce (UK)/second 1512 15.5%b0C)
50 ounce (UK)/second 3781 15.5%b0C)
100 ounce (UK)/second 7562 15.5%b0C)
1000 ounce (UK)/second 75624 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giây sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

1 ounce (UK)/second = 75.62 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 0.013223 ounce (UK)/second

Ví dụ

Convert 15 ounce (UK)/second to 15.5%b0C):
15 ounce (UK)/second = 15 × 75.62 15.5%b0C) = 1134 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác