Chuyển đổi ounce (Anh)/giây sang lít/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giây [ounce (UK)/second] sang đơn vị lít/giờ [L/h]
ounce (Anh)/giây
Định nghĩa:
lít/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giây sang lít/giờ
| ounce (Anh)/giây [ounce (UK)/second] | lít/giờ [L/h] |
|---|---|
| 0.01 ounce (UK)/second | 1.02 L/h |
| 0.10 ounce (UK)/second | 10.23 L/h |
| 1 ounce (UK)/second | 102.29 L/h |
| 2 ounce (UK)/second | 204.57 L/h |
| 3 ounce (UK)/second | 306.86 L/h |
| 5 ounce (UK)/second | 511.44 L/h |
| 10 ounce (UK)/second | 1023 L/h |
| 20 ounce (UK)/second | 2046 L/h |
| 50 ounce (UK)/second | 5114 L/h |
| 100 ounce (UK)/second | 10229 L/h |
| 1000 ounce (UK)/second | 102287 L/h |
Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giây sang lít/giờ
1 ounce (UK)/second = 102.29 L/h
1 L/h = 0.009776 ounce (UK)/second
Ví dụ
Convert 15 ounce (UK)/second to L/h:
15 ounce (UK)/second = 15 × 102.29 L/h = 1534 L/h