Chuyển đổi ounce (Anh)/giây sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giây [ounce (UK)/second] sang đơn vị kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
ounce (Anh)/giây [ounce (UK)/second]
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

ounce (Anh)/giây

Định nghĩa:

kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giây sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

ounce (Anh)/giây [ounce (UK)/second] kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 ounce (UK)/second 0.0126 15.5%b0C)
0.10 ounce (UK)/second 0.1260 15.5%b0C)
1 ounce (UK)/second 1.26 15.5%b0C)
2 ounce (UK)/second 2.52 15.5%b0C)
3 ounce (UK)/second 3.78 15.5%b0C)
5 ounce (UK)/second 6.30 15.5%b0C)
10 ounce (UK)/second 12.60 15.5%b0C)
20 ounce (UK)/second 25.21 15.5%b0C)
50 ounce (UK)/second 63.02 15.5%b0C)
100 ounce (UK)/second 126.04 15.5%b0C)
1000 ounce (UK)/second 1260 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giây sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

1 ounce (UK)/second = 1.26 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 0.793402 ounce (UK)/second

Ví dụ

Convert 15 ounce (UK)/second to 15.5%b0C):
15 ounce (UK)/second = 15 × 1.26 15.5%b0C) = 18.91 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác