Chuyển đổi ounce (Anh)/giây sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/giây [ounce (UK)/second] sang đơn vị kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
ounce (Anh)/giây
Định nghĩa:
kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/giây sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
ounce (Anh)/giây [ounce (UK)/second] | kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 ounce (UK)/second | 18.15 15.5%b0C) |
0.10 ounce (UK)/second | 181.50 15.5%b0C) |
1 ounce (UK)/second | 1815 15.5%b0C) |
2 ounce (UK)/second | 3630 15.5%b0C) |
3 ounce (UK)/second | 5445 15.5%b0C) |
5 ounce (UK)/second | 9075 15.5%b0C) |
10 ounce (UK)/second | 18150 15.5%b0C) |
20 ounce (UK)/second | 36299 15.5%b0C) |
50 ounce (UK)/second | 90749 15.5%b0C) |
100 ounce (UK)/second | 181497 15.5%b0C) |
1000 ounce (UK)/second | 1814973 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi ounce (Anh)/giây sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
1 ounce (UK)/second = 1815 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.000551 ounce (UK)/second
Ví dụ
Convert 15 ounce (UK)/second to 15.5%b0C):
15 ounce (UK)/second = 15 × 1815 15.5%b0C) = 27225 15.5%b0C)