Chuyển đổi MNT sang CHF
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MNT [Mongolian Tugrik] sang đơn vị CHF [Swiss Franc]
MNT
Định nghĩa:
CHF
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MNT sang CHF
| MNT [Mongolian Tugrik] | CHF [Swiss Franc] |
|---|---|
| 0.01 Mongolian Tugrik | 0.000002 Swiss Franc |
| 0.10 Mongolian Tugrik | 0.000024 Swiss Franc |
| 1 Mongolian Tugrik | 0.000241 Swiss Franc |
| 2 Mongolian Tugrik | 0.000481 Swiss Franc |
| 3 Mongolian Tugrik | 0.000722 Swiss Franc |
| 5 Mongolian Tugrik | 0.001204 Swiss Franc |
| 10 Mongolian Tugrik | 0.002407 Swiss Franc |
| 20 Mongolian Tugrik | 0.004814 Swiss Franc |
| 50 Mongolian Tugrik | 0.0120 Swiss Franc |
| 100 Mongolian Tugrik | 0.0241 Swiss Franc |
| 1000 Mongolian Tugrik | 0.2407 Swiss Franc |
Cách chuyển đổi MNT sang CHF
1 Mongolian Tugrik = 0.000241 Swiss Franc
1 Swiss Franc = 4154 Mongolian Tugrik
Ví dụ
Convert 15 Mongolian Tugrik to Swiss Franc:
15 Mongolian Tugrik = 15 × 0.000241 Swiss Franc = 0.003611 Swiss Franc