Chuyển đổi MNT sang BTN

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MNT [Mongolian Tugrik] sang đơn vị BTN [Bhutanese Ngultrum]
MNT [Mongolian Tugrik]
BTN [Bhutanese Ngultrum]

MNT

Định nghĩa:

BTN

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MNT sang BTN

MNT [Mongolian Tugrik] BTN [Bhutanese Ngultrum]
0.01 Mongolian Tugrik 0.000255 Bhutanese Ngultrum
0.10 Mongolian Tugrik 0.002549 Bhutanese Ngultrum
1 Mongolian Tugrik 0.0255 Bhutanese Ngultrum
2 Mongolian Tugrik 0.0510 Bhutanese Ngultrum
3 Mongolian Tugrik 0.0765 Bhutanese Ngultrum
5 Mongolian Tugrik 0.1275 Bhutanese Ngultrum
10 Mongolian Tugrik 0.2549 Bhutanese Ngultrum
20 Mongolian Tugrik 0.5098 Bhutanese Ngultrum
50 Mongolian Tugrik 1.27 Bhutanese Ngultrum
100 Mongolian Tugrik 2.55 Bhutanese Ngultrum
1000 Mongolian Tugrik 25.49 Bhutanese Ngultrum

Cách chuyển đổi MNT sang BTN

1 Mongolian Tugrik = 0.025491 Bhutanese Ngultrum

1 Bhutanese Ngultrum = 39.23 Mongolian Tugrik

Ví dụ

Convert 15 Mongolian Tugrik to Bhutanese Ngultrum:
15 Mongolian Tugrik = 15 × 0.025491 Bhutanese Ngultrum = 0.382371 Bhutanese Ngultrum

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi MNT sang các đơn vị Tiền tệ khác