Chuyển đổi quart (Anh) sang thùng lớn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị thùng lớn [tun]
quart (Anh) [qt (UK)]
thùng lớn [tun]

quart (Anh)

Định nghĩa:

thùng lớn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang thùng lớn

quart (Anh) [qt (UK)] thùng lớn [tun]
0.01 qt (UK) 0.000012 tun
0.10 qt (UK) 0.000119 tun
1 qt (UK) 0.001191 tun
2 qt (UK) 0.002383 tun
3 qt (UK) 0.003574 tun
5 qt (UK) 0.005957 tun
10 qt (UK) 0.0119 tun
20 qt (UK) 0.0238 tun
50 qt (UK) 0.0596 tun
100 qt (UK) 0.1191 tun
1000 qt (UK) 1.19 tun

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang thùng lớn

1 qt (UK) = 0.001191 tun

1 tun = 839.34 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to tun:
15 qt (UK) = 15 × 0.001191 tun = 0.017871 tun

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác