Chuyển đổi quart (Anh) sang thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
quart (Anh) [qt (UK)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]

quart (Anh)

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang thùng (Mỹ)

quart (Anh) [qt (UK)] thùng (Mỹ) [bbl (US)]
0.01 qt (UK) 0.000095 bbl (US)
0.10 qt (UK) 0.000953 bbl (US)
1 qt (UK) 0.009531 bbl (US)
2 qt (UK) 0.0191 bbl (US)
3 qt (UK) 0.0286 bbl (US)
5 qt (UK) 0.0477 bbl (US)
10 qt (UK) 0.0953 bbl (US)
20 qt (UK) 0.1906 bbl (US)
50 qt (UK) 0.4766 bbl (US)
100 qt (UK) 0.9531 bbl (US)
1000 qt (UK) 9.53 bbl (US)

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang thùng (Mỹ)

1 qt (UK) = 0.009531 bbl (US)

1 bbl (US) = 104.92 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to bbl (US):
15 qt (UK) = 15 × 0.009531 bbl (US) = 0.142970 bbl (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác