Chuyển đổi quart (Anh) sang acre-feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
quart (Anh) [qt (UK)]
acre-feet [ac*ft]

quart (Anh)

Định nghĩa:

acre-feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang acre-feet

quart (Anh) [qt (UK)] acre-feet [ac*ft]
0.01 qt (UK) 0.000000 ac*ft
0.10 qt (UK) 0.000000 ac*ft
1 qt (UK) 0.000001 ac*ft
2 qt (UK) 0.000002 ac*ft
3 qt (UK) 0.000003 ac*ft
5 qt (UK) 0.000005 ac*ft
10 qt (UK) 0.000009 ac*ft
20 qt (UK) 0.000018 ac*ft
50 qt (UK) 0.000046 ac*ft
100 qt (UK) 0.000092 ac*ft
1000 qt (UK) 0.000921 ac*ft

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang acre-feet

1 qt (UK) = 0.000001 ac*ft

1 ac*ft = 1085312 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to ac*ft:
15 qt (UK) = 15 × 0.000001 ac*ft = 0.000014 ac*ft

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác