Chuyển đổi quart (Anh) sang thìa canh (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
quart (Anh)
Định nghĩa:
thìa canh (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang thìa canh (Anh)
| quart (Anh) [qt (UK)] | thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] |
|---|---|
| 0.01 qt (UK) | 0.6400 tablespoon (UK) |
| 0.10 qt (UK) | 6.40 tablespoon (UK) |
| 1 qt (UK) | 64.00 tablespoon (UK) |
| 2 qt (UK) | 128.00 tablespoon (UK) |
| 3 qt (UK) | 192.00 tablespoon (UK) |
| 5 qt (UK) | 320.00 tablespoon (UK) |
| 10 qt (UK) | 640.00 tablespoon (UK) |
| 20 qt (UK) | 1280 tablespoon (UK) |
| 50 qt (UK) | 3200 tablespoon (UK) |
| 100 qt (UK) | 6400 tablespoon (UK) |
| 1000 qt (UK) | 64000 tablespoon (UK) |
Cách chuyển đổi quart (Anh) sang thìa canh (Anh)
1 qt (UK) = 64.00 tablespoon (UK)
1 tablespoon (UK) = 0.015625 qt (UK)
Ví dụ
Convert 15 qt (UK) to tablespoon (UK):
15 qt (UK) = 15 × 64.00 tablespoon (UK) = 960.00 tablespoon (UK)