Chuyển đổi quart (Anh) sang bath (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
quart (Anh) [qt (UK)]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]

quart (Anh)

Định nghĩa:

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang bath (Kinh Thánh)

quart (Anh) [qt (UK)] bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
0.01 qt (UK) 0.000517 bath (Biblical)
0.10 qt (UK) 0.005166 bath (Biblical)
1 qt (UK) 0.0517 bath (Biblical)
2 qt (UK) 0.1033 bath (Biblical)
3 qt (UK) 0.1550 bath (Biblical)
5 qt (UK) 0.2583 bath (Biblical)
10 qt (UK) 0.5166 bath (Biblical)
20 qt (UK) 1.03 bath (Biblical)
50 qt (UK) 2.58 bath (Biblical)
100 qt (UK) 5.17 bath (Biblical)
1000 qt (UK) 51.66 bath (Biblical)

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang bath (Kinh Thánh)

1 qt (UK) = 0.051660 bath (Biblical)

1 bath (Biblical) = 19.36 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to bath (Biblical):
15 qt (UK) = 15 × 0.051660 bath (Biblical) = 0.774902 bath (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác