Chuyển đổi quart (Anh) sang thìa cà phê (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
quart (Anh)
Định nghĩa:
thìa cà phê (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang thìa cà phê (Mỹ)
quart (Anh) [qt (UK)] | thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] |
---|---|
0.01 qt (UK) | 2.31 teaspoon (US) |
0.10 qt (UK) | 23.06 teaspoon (US) |
1 qt (UK) | 230.58 teaspoon (US) |
2 qt (UK) | 461.16 teaspoon (US) |
3 qt (UK) | 691.75 teaspoon (US) |
5 qt (UK) | 1153 teaspoon (US) |
10 qt (UK) | 2306 teaspoon (US) |
20 qt (UK) | 4612 teaspoon (US) |
50 qt (UK) | 11529 teaspoon (US) |
100 qt (UK) | 23058 teaspoon (US) |
1000 qt (UK) | 230582 teaspoon (US) |
Cách chuyển đổi quart (Anh) sang thìa cà phê (Mỹ)
1 qt (UK) = 230.58 teaspoon (US)
1 teaspoon (US) = 0.004337 qt (UK)
Ví dụ
Convert 15 qt (UK) to teaspoon (US):
15 qt (UK) = 15 × 230.58 teaspoon (US) = 3459 teaspoon (US)