Chuyển đổi quart (Anh) sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
quart (Anh) [qt (UK)]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

quart (Anh)

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang thìa cà phê (Anh)

quart (Anh) [qt (UK)] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 qt (UK) 1.92 teaspoon (UK)
0.10 qt (UK) 19.20 teaspoon (UK)
1 qt (UK) 192.00 teaspoon (UK)
2 qt (UK) 384.00 teaspoon (UK)
3 qt (UK) 576.00 teaspoon (UK)
5 qt (UK) 960.00 teaspoon (UK)
10 qt (UK) 1920 teaspoon (UK)
20 qt (UK) 3840 teaspoon (UK)
50 qt (UK) 9600 teaspoon (UK)
100 qt (UK) 19200 teaspoon (UK)
1000 qt (UK) 192000 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang thìa cà phê (Anh)

1 qt (UK) = 192.00 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 0.005208 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to teaspoon (UK):
15 qt (UK) = 15 × 192.00 teaspoon (UK) = 2880 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác