Chuyển đổi quart (Anh) sang minim (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị minim (Anh) [minim (UK)]
quart (Anh) [qt (UK)]
minim (Anh) [minim (UK)]

quart (Anh)

Định nghĩa:

minim (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang minim (Anh)

quart (Anh) [qt (UK)] minim (Anh) [minim (UK)]
0.01 qt (UK) 192.00 minim (UK)
0.10 qt (UK) 1920 minim (UK)
1 qt (UK) 19200 minim (UK)
2 qt (UK) 38400 minim (UK)
3 qt (UK) 57600 minim (UK)
5 qt (UK) 96000 minim (UK)
10 qt (UK) 192000 minim (UK)
20 qt (UK) 384000 minim (UK)
50 qt (UK) 960000 minim (UK)
100 qt (UK) 1920000 minim (UK)
1000 qt (UK) 19200000 minim (UK)

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang minim (Anh)

1 qt (UK) = 19200 minim (UK)

1 minim (UK) = 0.000052 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to minim (UK):
15 qt (UK) = 15 × 19200 minim (UK) = 288000 minim (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác