Chuyển đổi quart (Anh) sang tấn đăng ký

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị tấn đăng ký [ton reg]
quart (Anh) [qt (UK)]
tấn đăng ký [ton reg]

quart (Anh)

Định nghĩa:

tấn đăng ký

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang tấn đăng ký

quart (Anh) [qt (UK)] tấn đăng ký [ton reg]
0.01 qt (UK) 0.000004 ton reg
0.10 qt (UK) 0.000040 ton reg
1 qt (UK) 0.000401 ton reg
2 qt (UK) 0.000803 ton reg
3 qt (UK) 0.001204 ton reg
5 qt (UK) 0.002007 ton reg
10 qt (UK) 0.004014 ton reg
20 qt (UK) 0.008027 ton reg
50 qt (UK) 0.0201 ton reg
100 qt (UK) 0.0401 ton reg
1000 qt (UK) 0.4014 ton reg

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang tấn đăng ký

1 qt (UK) = 0.000401 ton reg

1 ton reg = 2492 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to ton reg:
15 qt (UK) = 15 × 0.000401 ton reg = 0.006020 ton reg

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác