Chuyển đổi quart (Anh) sang hin (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
quart (Anh) [qt (UK)]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]

quart (Anh)

Định nghĩa:

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang hin (Kinh Thánh)

quart (Anh) [qt (UK)] hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
0.01 qt (UK) 0.003100 hin (Biblical)
0.10 qt (UK) 0.0310 hin (Biblical)
1 qt (UK) 0.3100 hin (Biblical)
2 qt (UK) 0.6199 hin (Biblical)
3 qt (UK) 0.9299 hin (Biblical)
5 qt (UK) 1.55 hin (Biblical)
10 qt (UK) 3.10 hin (Biblical)
20 qt (UK) 6.20 hin (Biblical)
50 qt (UK) 15.50 hin (Biblical)
100 qt (UK) 31.00 hin (Biblical)
1000 qt (UK) 309.96 hin (Biblical)

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang hin (Kinh Thánh)

1 qt (UK) = 0.309961 hin (Biblical)

1 hin (Biblical) = 3.23 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to hin (Biblical):
15 qt (UK) = 15 × 0.309961 hin (Biblical) = 4.65 hin (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác