Chuyển đổi quart (Anh) sang pint (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị pint (Mỹ) [pt (US)]
quart (Anh)
Định nghĩa:
pint (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang pint (Mỹ)
| quart (Anh) [qt (UK)] | pint (Mỹ) [pt (US)] |
|---|---|
| 0.01 qt (UK) | 0.0240 pt (US) |
| 0.10 qt (UK) | 0.2402 pt (US) |
| 1 qt (UK) | 2.40 pt (US) |
| 2 qt (UK) | 4.80 pt (US) |
| 3 qt (UK) | 7.21 pt (US) |
| 5 qt (UK) | 12.01 pt (US) |
| 10 qt (UK) | 24.02 pt (US) |
| 20 qt (UK) | 48.04 pt (US) |
| 50 qt (UK) | 120.09 pt (US) |
| 100 qt (UK) | 240.19 pt (US) |
| 1000 qt (UK) | 2402 pt (US) |
Cách chuyển đổi quart (Anh) sang pint (Mỹ)
1 qt (UK) = 2.40 pt (US)
1 pt (US) = 0.416337 qt (UK)
Ví dụ
Convert 15 qt (UK) to pt (US):
15 qt (UK) = 15 × 2.40 pt (US) = 36.03 pt (US)