Chuyển đổi quart (Anh) sang decimét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị decimét khối [dm^3]
quart (Anh)
Định nghĩa:
decimét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang decimét khối
| quart (Anh) [qt (UK)] | decimét khối [dm^3] |
|---|---|
| 0.01 qt (UK) | 0.0114 dm^3 |
| 0.10 qt (UK) | 0.1137 dm^3 |
| 1 qt (UK) | 1.14 dm^3 |
| 2 qt (UK) | 2.27 dm^3 |
| 3 qt (UK) | 3.41 dm^3 |
| 5 qt (UK) | 5.68 dm^3 |
| 10 qt (UK) | 11.37 dm^3 |
| 20 qt (UK) | 22.73 dm^3 |
| 50 qt (UK) | 56.83 dm^3 |
| 100 qt (UK) | 113.65 dm^3 |
| 1000 qt (UK) | 1137 dm^3 |
Cách chuyển đổi quart (Anh) sang decimét khối
1 qt (UK) = 1.14 dm^3
1 dm^3 = 0.879877 qt (UK)
Ví dụ
Convert 15 qt (UK) to dm^3:
15 qt (UK) = 15 × 1.14 dm^3 = 17.05 dm^3