Chuyển đổi quart (Anh) sang decilít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị decilít [dL]
quart (Anh)
Định nghĩa:
decilít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang decilít
| quart (Anh) [qt (UK)] | decilít [dL] |
|---|---|
| 0.01 qt (UK) | 0.1137 dL |
| 0.10 qt (UK) | 1.14 dL |
| 1 qt (UK) | 11.37 dL |
| 2 qt (UK) | 22.73 dL |
| 3 qt (UK) | 34.10 dL |
| 5 qt (UK) | 56.83 dL |
| 10 qt (UK) | 113.65 dL |
| 20 qt (UK) | 227.30 dL |
| 50 qt (UK) | 568.26 dL |
| 100 qt (UK) | 1137 dL |
| 1000 qt (UK) | 11365 dL |
Cách chuyển đổi quart (Anh) sang decilít
1 qt (UK) = 11.37 dL
1 dL = 0.087988 qt (UK)
Ví dụ
Convert 15 qt (UK) to dL:
15 qt (UK) = 15 × 11.37 dL = 170.48 dL