Chuyển đổi quart (Anh) sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
quart (Anh) [qt (UK)]
feet khối [ft^3]

quart (Anh)

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang feet khối

quart (Anh) [qt (UK)] feet khối [ft^3]
0.01 qt (UK) 0.000401 ft^3
0.10 qt (UK) 0.004014 ft^3
1 qt (UK) 0.0401 ft^3
2 qt (UK) 0.0803 ft^3
3 qt (UK) 0.1204 ft^3
5 qt (UK) 0.2007 ft^3
10 qt (UK) 0.4014 ft^3
20 qt (UK) 0.8027 ft^3
50 qt (UK) 2.01 ft^3
100 qt (UK) 4.01 ft^3
1000 qt (UK) 40.14 ft^3

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang feet khối

1 qt (UK) = 0.040136 ft^3

1 ft^3 = 24.92 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to ft^3:
15 qt (UK) = 15 × 0.040136 ft^3 = 0.602039 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác