Chuyển đổi quart (Anh) sang mét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị mét khối [m^3]
quart (Anh)
Định nghĩa:
mét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang mét khối
quart (Anh) [qt (UK)] | mét khối [m^3] |
---|---|
0.01 qt (UK) | 0.000011 m^3 |
0.10 qt (UK) | 0.000114 m^3 |
1 qt (UK) | 0.001137 m^3 |
2 qt (UK) | 0.002273 m^3 |
3 qt (UK) | 0.003410 m^3 |
5 qt (UK) | 0.005683 m^3 |
10 qt (UK) | 0.0114 m^3 |
20 qt (UK) | 0.0227 m^3 |
50 qt (UK) | 0.0568 m^3 |
100 qt (UK) | 0.1137 m^3 |
1000 qt (UK) | 1.14 m^3 |
Cách chuyển đổi quart (Anh) sang mét khối
1 qt (UK) = 0.001137 m^3
1 m^3 = 879.88 qt (UK)
Ví dụ
Convert 15 qt (UK) to m^3:
15 qt (UK) = 15 × 0.001137 m^3 = 0.017048 m^3