Chuyển đổi quart (Anh) sang thìa canh (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
quart (Anh)
Định nghĩa:
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang thìa canh (hệ mét)
quart (Anh) [qt (UK)] | thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] |
---|---|
0.01 qt (UK) | 0.7577 tablespoon (metric) |
0.10 qt (UK) | 7.58 tablespoon (metric) |
1 qt (UK) | 75.77 tablespoon (metric) |
2 qt (UK) | 151.54 tablespoon (metric) |
3 qt (UK) | 227.30 tablespoon (metric) |
5 qt (UK) | 378.84 tablespoon (metric) |
10 qt (UK) | 757.68 tablespoon (metric) |
20 qt (UK) | 1515 tablespoon (metric) |
50 qt (UK) | 3788 tablespoon (metric) |
100 qt (UK) | 7577 tablespoon (metric) |
1000 qt (UK) | 75768 tablespoon (metric) |
Cách chuyển đổi quart (Anh) sang thìa canh (hệ mét)
1 qt (UK) = 75.77 tablespoon (metric)
1 tablespoon (metric) = 0.013198 qt (UK)
Ví dụ
Convert 15 qt (UK) to tablespoon (metric):
15 qt (UK) = 15 × 75.77 tablespoon (metric) = 1137 tablespoon (metric)