Chuyển đổi quart (Anh) sang cor (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
quart (Anh) [qt (UK)]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]

quart (Anh)

Định nghĩa:

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang cor (Kinh Thánh)

quart (Anh) [qt (UK)] cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
0.01 qt (UK) 0.000052 cor (Biblical)
0.10 qt (UK) 0.000517 cor (Biblical)
1 qt (UK) 0.005166 cor (Biblical)
2 qt (UK) 0.0103 cor (Biblical)
3 qt (UK) 0.0155 cor (Biblical)
5 qt (UK) 0.0258 cor (Biblical)
10 qt (UK) 0.0517 cor (Biblical)
20 qt (UK) 0.1033 cor (Biblical)
50 qt (UK) 0.2583 cor (Biblical)
100 qt (UK) 0.5166 cor (Biblical)
1000 qt (UK) 5.17 cor (Biblical)

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang cor (Kinh Thánh)

1 qt (UK) = 0.005166 cor (Biblical)

1 cor (Biblical) = 193.57 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to cor (Biblical):
15 qt (UK) = 15 × 0.005166 cor (Biblical) = 0.077490 cor (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác