Chuyển đổi quart (Anh) sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
quart (Anh) [qt (UK)]
foot gỗ [board foot]

quart (Anh)

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang foot gỗ

quart (Anh) [qt (UK)] foot gỗ [board foot]
0.01 qt (UK) 0.004816 board foot
0.10 qt (UK) 0.0482 board foot
1 qt (UK) 0.4816 board foot
2 qt (UK) 0.9633 board foot
3 qt (UK) 1.44 board foot
5 qt (UK) 2.41 board foot
10 qt (UK) 4.82 board foot
20 qt (UK) 9.63 board foot
50 qt (UK) 24.08 board foot
100 qt (UK) 48.16 board foot
1000 qt (UK) 481.63 board foot

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang foot gỗ

1 qt (UK) = 0.481631 board foot

1 board foot = 2.08 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to board foot:
15 qt (UK) = 15 × 0.481631 board foot = 7.22 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác