Chuyển đổi quart (Anh) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
quart (Anh) [qt (UK)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

quart (Anh)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang thùng (dầu)

quart (Anh) [qt (UK)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 qt (UK) 0.000071 bbl (oil)
0.10 qt (UK) 0.000715 bbl (oil)
1 qt (UK) 0.007149 bbl (oil)
2 qt (UK) 0.0143 bbl (oil)
3 qt (UK) 0.0214 bbl (oil)
5 qt (UK) 0.0357 bbl (oil)
10 qt (UK) 0.0715 bbl (oil)
20 qt (UK) 0.1430 bbl (oil)
50 qt (UK) 0.3574 bbl (oil)
100 qt (UK) 0.7149 bbl (oil)
1000 qt (UK) 7.15 bbl (oil)

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang thùng (dầu)

1 qt (UK) = 0.007149 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 139.89 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to bbl (oil):
15 qt (UK) = 15 × 0.007149 bbl (oil) = 0.107228 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác