Chuyển đổi quart (Anh) sang cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
quart (Anh) [qt (UK)]
cốc (Anh) [cup (UK)]

quart (Anh)

Định nghĩa:

cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang cốc (Anh)

quart (Anh) [qt (UK)] cốc (Anh) [cup (UK)]
0.01 qt (UK) 0.0400 cup (UK)
0.10 qt (UK) 0.4000 cup (UK)
1 qt (UK) 4.00 cup (UK)
2 qt (UK) 8.00 cup (UK)
3 qt (UK) 12.00 cup (UK)
5 qt (UK) 20.00 cup (UK)
10 qt (UK) 40.00 cup (UK)
20 qt (UK) 80.00 cup (UK)
50 qt (UK) 200.00 cup (UK)
100 qt (UK) 400.00 cup (UK)
1000 qt (UK) 4000 cup (UK)

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang cốc (Anh)

1 qt (UK) = 4.00 cup (UK)

1 cup (UK) = 0.250000 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to cup (UK):
15 qt (UK) = 15 × 4.00 cup (UK) = 60.00 cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác