Chuyển đổi quart (Anh) sang inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị inch khối [in^3]
quart (Anh) [qt (UK)]
inch khối [in^3]

quart (Anh)

Định nghĩa:

inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang inch khối

quart (Anh) [qt (UK)] inch khối [in^3]
0.01 qt (UK) 0.6935 in^3
0.10 qt (UK) 6.94 in^3
1 qt (UK) 69.35 in^3
2 qt (UK) 138.71 in^3
3 qt (UK) 208.06 in^3
5 qt (UK) 346.77 in^3
10 qt (UK) 693.55 in^3
20 qt (UK) 1387 in^3
50 qt (UK) 3468 in^3
100 qt (UK) 6935 in^3
1000 qt (UK) 69355 in^3

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang inch khối

1 qt (UK) = 69.35 in^3

1 in^3 = 0.014419 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to in^3:
15 qt (UK) = 15 × 69.35 in^3 = 1040 in^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác