Chuyển đổi quart (Anh) sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
quart (Anh) [qt (UK)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

quart (Anh)

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang thùng (Anh)

quart (Anh) [qt (UK)] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 qt (UK) 0.000069 bbl (UK)
0.10 qt (UK) 0.000694 bbl (UK)
1 qt (UK) 0.006944 bbl (UK)
2 qt (UK) 0.0139 bbl (UK)
3 qt (UK) 0.0208 bbl (UK)
5 qt (UK) 0.0347 bbl (UK)
10 qt (UK) 0.0694 bbl (UK)
20 qt (UK) 0.1389 bbl (UK)
50 qt (UK) 0.3472 bbl (UK)
100 qt (UK) 0.6944 bbl (UK)
1000 qt (UK) 6.94 bbl (UK)

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang thùng (Anh)

1 qt (UK) = 0.006944 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 144.00 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to bbl (UK):
15 qt (UK) = 15 × 0.006944 bbl (UK) = 0.104167 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác